Ở đây lấy máy in Epson T60 làm điển hình, các máy in Epson khác phần lớn đều giống như vậy.
Trong Printing Preferences, có 4 phần chính chủ yếu: Main, Advanced, Page Layout, Maintenance.
I/ Main:
1) Quality Option:
♦ Draft: in phác họa, rất nhanh nhưng mờ, không nên sử dụng.
♦ Text: in những văn bản toàn là chữ.
♦ Text & Image: in những văn bản vừa có chữ, vừa có hình.
♦ Photo: in hình ảnh, hình ảnh sẽ đẹp hơn nếu được in trên giấy ảnh.
♦ Best Photo: in hình ảnh, đẹp hơn và lâu hơn chế độ Photo, hình ảnh sẽ đẹp hơn nếu được in trên giấy ảnh.
2) Paper Options:
♦ Source: chọn in trên giấy hay trên đĩa CD/DVD.
§ Sheet: in trên giấy.
§ CD/DVD: in trên đĩa CD/DVD.
§ CD/DVD: in trên đĩa CD/DVD.
♦ Type: chọn loại giấy tương ứng với giấy in của bạn.
♦ Size: chọn kích thước giấy của bạn. Bạn có thể chọn khổ giấy có sẵn hoặc tự chỉnh khổ giấy bằng cách chọn User Defined.
♦ Borderless: in tràn lề, nhưng chỉ hỗ trợ cho giấy in ảnh. Bình thường mặc nhiên luôn là Border ( in có chừa lề ).
3) Print Options:
♦ PhotoEnhance: tự động chỉnh màu, ánh sáng nền và tông màu da => thích hợp in những tấm hình thẻ, ảnh chân dung.
♦ Fix Red-Eye: sửa lỗi mắt đỏ.
♦ Reverse Order: in đảo ngược. (in trang cuối trước và cứ thế in cho tới trang đầu tiên ).
♦ Print Preview: xem trước khi in.
♦ Quiet Mode: tốc độ in sẽ giảm (thời gian in lâu hơn) trong cùng 1 chất lượng in, thích hợp in vào ban đêm, tránh tiếng ồn làm phiền mọi người.
4) Orientation:
♦ Portrait: in hình thẳng đứng ( dạng giống như những tấm hình chân dung ).
♦ Landscape: in hình nằm ngang ( dạng giống như những tranh phong cảnh ).
II/ Advanced: ở phần này có một số tính năng đã nói ở phần Main nên không nhắc lại nữa.
1) Print Options:
♦ High Speed: in nhanh (in 2 chiều).
♦ Edge Smoothing: cải thiện chất lượng cho những hình ảnh có độ phân giải thấp.
♦ Grayscale: in trắng đen.
2) Color Management:
# Color Controls: đây là phần điều khiển màu chính. Ở phần Color Mode:
♦ EPSON Standard: tăng độ tương phản cho bản in, thích hợp cho những hình ảnh bình thường.
♦ EPSON Vivid: tăng cường các tông màu xanh dương và xanh lá cây cho bản in.
♦ Adobe RGB: dành cho các nhiếp ảnh gia, màu sắc rực rỡ, mô phỏng chính xác phổ màu rộng của hình ảnh được ghi nhận bằng máy ảnh số chuyên nghiệp.
Gamma: điều khiển độ tương phản của tấm ảnh, bằng việc chỉnh sửa midtones (những pixel màu nằm giữa các pixel sáng và các pixel tối) và màu xám tầm trung của tấm ảnh.
*Ở phần Color Control, tương ứng với 3 chế độ trên, khi bạn nhấn vào Settings, bạn có thể tăng giảm tương đối độ sáng, độ tương phản, màu sắc của các màu chính Cyan, Magenta, Yellow.
♦ Brightness: tăng giảm tổng thể độ sáng tối của bản in.
♦ Contrast: tăng giảm độ tương phản, sự khác nhau giữa vùng sáng và vùng tối của bản in.
♦ Saturation: độ bão hòa, tăng giảm sự sinh động, rực rỡ về màu sắc của bản in.
♦ Cyan, Magenta, Yellow: tăng giảm các tông màu cơ bản của bản in như xanh lá mạ, đỏ tươi, vàng.
[u]Lưu ý[/u]: đối với những máy in sử dụng mực pigment, hình in ra mà có hiện tượng dư đỏ, các bạn có thể xử lý theo một trong các cách sau, tăng giảm từ từ coi thích hợp chưa, không nên 1 lúc mà tăng giảm quá nhiều.
♦ Tăng brightness (+10, nếu thấy còn đỏ, có thể +15, +20).
♦ Giảm Magenta, tăng Yellow, tăng Cyan (-10M, +5Y, +5C; tùy theo bản in ra mà các bạn có thể tăng giảm thêm cho thích hợp).
# ICM: thiết lập này thích hợp với việc in ấn đồ họa máy tính hoặc khi sử dụng ICC profile để in, ở đây có 2 trường hợp.
TH1: Các máy in Epson khổ A4 như T60, T50, P50, L800, R230x, không có chức năng chọn profile ở đây, mà chỉ có chức năng Off (No Color Adjustment).
♦ Khi bạn in những thiết kế đồ họa (không phải là những hình ảnh có sự pha trộn màu sắc), cần sự hiển thị đúng màu ở bản in ra giống với thông số màu trên màn hình máy vi tính.♦ Khi bạn sử dụng ICC profile (tương ứng với loại mực in, giấy in mà bạn sử dụng) để in hình ảnh. (lúc này, driver máy in không còn tính toán, điều khiển màu sắc cho bản in ra nữa, mà sẽ do ICC profile mà bạn chọn thực hiện) – được chọn thông qua Photoshop hay Corel X6,...TH2: Ở các máy in Epson khổ A3 như 1390, 1400, ngoài các tính năng như máy Epson khổ A4, các bạn có thể chọn ICC profile ở đây.
III/ Page Layout:
1) Layout:
# Reduce/Enlarge Document: tăng giảm kích thước tài liệu in ra.
# Multi-Page: các bạn để ý hình minh họa bên phải khi chọn các tính năng phía dưới.
♦ Pages per Sheet: in nhiều trang trên 1 tờ giấy.
♦ Poster Printing: chia trang in ra để in trên nhiều tờ giấy, sau đó bạn ghép lại thành 1 bản in lớn.
♦ Print Page Borders: in khung viền xung quanh các trang in.
2) Watermark: in những dòng chữ hay hình ảnh chìm mờ dưới tài liệu, đánh dấu tài liệu in ra là của bạn.
3) 2-sided printing: thiết lập chế độ in 2 mặt.
4) Copies: chọn số bản copy.
♦ Reverse Order: in đảo ngược. (in trang cuối trước và cứ thế in cho tới trang đầu tiên ).
♦ Collate: chọn thiết lập này, nếu bạn in nhiều bản copy, thì máy in sẽ in hoàn chỉnh bản copy này, rồi mới in bản copy tiếp theo.
5) Borderless: thiết lập độ lớn mở rộng hình ảnh khi bạn chọn chức năng Borderless.
6) More Options:
♦ Rotate 180º: xoay hình ảnh 180º.
♦ Mirror Image: in ảnh ngược theo hướng ngang. (hình ảnh ngược giống như mình nhìn qua gương).
IV/ Maintenance:
1) EPSON status monitor 3: kiểm tra cơ bản lỗi máy in đang gặp phải, kiểm tra level mực còn lại.
2) Nozzle Check: in bảng test lưới, để kiểm tra đầu phun có phun đều mực không.
3) Head Cleaning: chùi đầu phun, nếu máy in in hình bị sọc ngang, xem chi tiết.
4) Print Head Alignment: cân chỉnh đầu phun tương đối, xem phần 1 của bài viết này.
5) Printer and Option Information:
♦ Printer ID: xem hoặc nhập số ID khác cho máy in. (nhấn Settings Sheet... để nhập).
♦ Thick paper and envelopes: cho việc in giấy dày và bao thư nhưng tốc độ sẽ chậm.